--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say khướt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say khướt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say khướt
+
Be dead drunk
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
say khướt
:
Be dead drunk
+
an dưỡng
:
To convalesceđi an dưỡngto go to a convalescent homesự an dưỡng, thời kỳ an dưỡngconvalescencengười đang trong thời kỳ an dưỡnga convalescentnhà an dưỡngconvalescent home, rest centerđược nghỉ an dưỡngto be on convalescent leave
+
masterliness
:
tính chất thầy
+
đa thọ
:
Live longĐa thọ đa nhụcHe lives long who suffer a lot
+
bì bẹt
:
Backward, lagging behind